Có 1 kết quả:
勤王 qín wáng ㄑㄧㄣˊ ㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve the king diligently
(2) to save the country in times of danger
(3) to send troops to rescue the king
(2) to save the country in times of danger
(3) to send troops to rescue the king
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0